Danh sách nghiên cứu sinh đã được cấp bằng

TT Họ và tên Khóa GT Ngày sinh Chuyên ngành QĐ cấp bằng Số hiệu phôi bằng số vào sổ cấp bằng
1 Đào Văn Bình 2 Nam 26/09/1958 Quản lý hành chính công Quyết định số 5116/QĐ-BGDĐT ngày 11/8/2008 5680
2 Hà Quang Thanh 1 Nam 30/05/1961 Quản lý hành chính công Quyết định số 6745/QĐ-BGDĐT ngày 08/10/2008 5737
3 Trần Trí Trinh 1 Nam 31/01/1958 Quản lý hành chính công Quyết định số 7993/QĐ-BGDĐT ngày 26/11/2008 5808
4 Nguyễn Thị Phượng 2 Nữ 03/12/1961 Quản lý hành chính công Quyết định số 8674/QĐ-BGDĐT ngày 25/12/2008 5868
5 Trần Quốc Hải 1 Nam 18/09/1949 Quản lý hành chính công Quyết định số 8674/QĐ-BGDĐT ngày 25/12/2008 5869
6 Đào Thị Ái Thi 1 Nữ 01/11/1963 Quản lý hành chính công Quyết định số 8674/QĐ-BGDĐT ngày 25/12/2008 5900
7 Trịnh Thanh 1 Nam 10/03/1964 Quản lý hành chính công Quyết định số 5477/QĐ-BGDĐT ngày 27/8/2009 6409
8 Lê Văn Bình 3 Nam 27/06/1965 Quản lý hành chính công Quyết định số 8885/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2009 6592
9 Nguyễn Đăng Quế 2 Nam 02/09/1965 Quản lý hành chính công Quyết định số 566/QĐ-BGDĐT ngày 08/02/2010 6662
10 Ngô Văn Hiền 3 Nam 01/05/1960 Quản lý hành chính công Quyết định số 566/QĐ-BGDĐT ngày 08/02/2010 6695
11 Trần Công 2 Nam 20/01/1950 Quản lý hành chính công Quyết định số 1347/QĐ-BGDĐT ngày 08/4/2010 6761
12 Nguyễn Huy Hoàng 3 Nam 13/12/1954 Quản lý hành chính công Quyết định số 1347/QĐ-BGDĐT ngày 08/4/2010 6809
13 Lê Như Thanh 2 Nam 29/06/1957 Quản lý hành chính công Quyết định số 1947/QĐ-BGDĐT ngày 17/5/2010 6965
14 Lại Đức Vượng 3 Nam 24/12/1964 Quản lý hành chính công Quyết định số 1947/QĐ-BGDĐT ngày 17/5/2010 6967
15 Nguyễn Hồng Diên 4 Nam 16/03/1965 Quản lý hành chính công Quyết định số 3187/QĐ-BGDĐT ngày 02/8/2010 7073
16 Chu Xuân Khánh 1 Nam 11/09/1959 Quản lý hành chính công Quyết định số 4583/QĐ-BGDĐT ngày 11/10/2010 7143
17 Hoàng Mai 3 Nữ 05/09/1976 Quản lý hành chính công Quyết định số 4583/QĐ-BGDĐT ngày 11/10/2010 7151
18 Phạm Xuân Đương 5 Nam 01/10/1956 Quản lý hành chính công Quyết định số 4583/QĐ-BGDĐT ngày 11/10/2010 7192
19 Phạm Ngọc Ngoạn 5 Nam 20/10/1956 Quản lý hành chính công Quyết định số 4583/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2010 07278
20 Bùi Huy Khiên 2 Nam 20/12/1958 Quản lý hành chính công Quyết định số 508/QĐ-HVHC ngày 08/3/2011 000301 0001
21 Lê Hồng Tịnh 1 Nam 12/06/1961 Quản lý hành chính công Quyết định số 508/QĐ-HVHC ngày 08/3/2011 000302 0002
22 Trần Sơn Hải 4 Nam 22/05/1959 Quản lý hành chính công Quyết định số 1276/QĐ-HVHC ngày 09/6/2011 000303 0003
23 Phạm Đức Chính 4 Nam 03/12/1957 Quản lý hành chính công Quyết định số 1276/QĐ-HVHC ngày 09/6/2011 000304 0004
24 Nguyễn Huy Quang 2 Nam 05/02/1961 Quản lý hành chính công Quyết định số 1276/QĐ-HVHC ngày 09/6/2011 000305 0005
25 Phan Huy Hùng 4 Nam 06/09/1967 Quản lý hành chính công Quyết định số 2883/QĐ-HVHC ngày 21/12/2011 001004 0007
26 Nguyễn Việt 5 Nam 19/06/1960 Quản lý hành chính công Quyết định số 968/QĐ-HVHC ngày 14/5/2012 001003 0006
27 Nguyễn Mạnh Quyền 6 Nam 24/04/1975 Quản lý hành chính công Quyết định số 529/QĐ-HVHC ngày 26/2/2013 002289 0008
28 Amkha Amkha 5 Nam 03/05/1970 Quản lý hành chính công Quyết định số 1005/QĐ-HVHC ngày 26/4/2013 002287 0007
29 Bunly Bunly 5 Nam 01/01/1956 Quản lý hành chính công Quyết định số 1005/QĐ-HVHC ngày 26/4/2013 002288 0009
30 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 7 Nữ 10/05/1976 Quản lý hành chính công Quyết định số 2546/QĐ-HVHC ngày 11/11/2013 002922 00011
31 Phan Hải Hồ 7 Nam 31/07/1971 Quản lý hành chính công Quyết định số 2546/QĐ-HVHC ngày 11/11/2013 002923 00013
32 Trần Hòa Bình 2 Nam 20/10/1955 Quản lý hành chính công Quyết định số 3749/QĐ-HVHC ngày 27/11/2013 002750 00010
33 Nguyễn Ngọc Thanh 2 Nam 23/12/1951 Quản lý hành chính công Quyết định số 3917/QĐ-HVHC ngày 16/12/2013 002752 00012
34 Nguyễn Thị Thanh Thủy 3 Nữ 21/11/1970 Quản lý hành chính công Quyết định số 1819/QĐ-HVHC ngày 13/6/2014 0003158 00034
35 Đinh Minh Dũng 8 Nam 27/07/1964 Quản lý hành chính công Quyết định số 1818/QĐ-HVHC ngày 13/6/2014 0003159 00035
36 Nguyễn Lâm Thành 5 Nam 07/07/1964 Quản lý hành chính công Quyết định số 1819/QĐ-HVHC ngày 13/6/2014 0003160 00036
37 Lê Toàn Thắng 5 Nam 15/02/1971 Quản lý hành chính công Quyết định số 1838/QĐ-HVHC ngày 16/6/2014 0003162 00037
38 Trương Đình Chiến 2 Nam 22/11/1954 Quản lý hành chính công Quyết định số 1839/QĐ-HVHC ngày 16/6/2014 0003161 00038
39 Phạm Văn Tác 4 Nam 20/06/1962 Quản lý hành chính công Quyết định số 1846/QĐ-HVHC ngày 17/6/2014 0003163 00039
40 Nguyễn Thanh Hải 2 Nam 07/11/1958 Quản lý hành chính công Quyết định số 4189/QĐ-HCQG ngày 22/12/2014 004211 00040
41 SYLY BOUNLIENG Somnith 8 Nam 25/12/1964 Quản lý hành chính công Quyết định số 4190/QĐ-HCQG ngày 22/12/2014 003825 00041
42 Vũ Duy Duẩn 7 Nam 17/09/1974 Quản lý hành chính công Quyết định số 4191/QĐ-HCQG ngày 22/12/2014 004210 00042
43 Phùng Văn Hiền 6 Nam 29/01/1966 Quản lý hành chính công Quyết định số 358/QĐ-HCQG ngày 10/02/2015 003826 00043
44 Đậu Thế Tụng 7 Nam 20/01/1963 Quản lý hành chính công Quyết định số 842/QĐ-HCQG ngày 13/4/2015 004219 00044
45 Đặng Thị Minh 7 Nữ 17/05/1975 Quản lý hành chính công Quyết định số 1818/QĐ-HCQG ngày 21/5/2015 004218 00045
46 Nguyễn Văn Hanh 7 Nam 10/05/1973 Quản lý hành chính công Quyết định số 5249/QĐ-HCQG ngày 02/12/2015 005297 00046
47 Nguyễn Thị Phương Lan 9 Nữ 03/08/1981 Quản lý hành chính công Quyết định số 5252/QĐ-HCQG ngày 02/12/2015 005294 00047
48 Lê Văn Từ 8 Nam 24/05/1965 Quản lý hành chính công Quyết định số 5248/QĐ-HCQG ngày 02/12/2015 005296 00048
49 Hoàng Ngọc Dũng 5 Nam 05/09/1960 Quản lý hành chính công Quyết định số 5463/QĐ-HCQG ngày 21/12/2015 005295 00049
50 Đinh Lâm Tấn 6 Nam 01/02/1975 Quản lý hành chính công Quyết định số 5666/QĐ-HCQG ngày 29/12/2015 005163 00050
51 Trần Văn Trung 6 Nam 02/08/1964 Quản lý hành chính công Quyết định số 224/QĐ-HCQG ngày 21/01/2016 005303 00051
52 Lê Văn Hòa 8 Nam 02/09/1969 Quản lý hành chính công Quyết định số 223/QĐ-HCQG ngày 21/01/2016 005304 00052
53 Trần Văn Ngợi 7 Nam 06/04/1968 Quản lý hành chính công Quyết định số 368/QĐ-HCQG ngày 15/02/2016 005401 00053
54 Đoàn Văn Dũng 7 Nam 29/01/1982 Quản lý hành chính công Quyết định số 1256/QĐ-HCQG ngày 09/5/2016 005656 00054
55 Bùi Thị Ngọc Mai 7 Nữ 29/06/1981 Quản lý hành chính công Quyết định số 372/QĐ-HCQG ngày 17/01/2016 005400 00055
56 Hà Văn Hòa 6 Nam 22/08/1976 Quản lý hành chính công Quyết định số 556/QĐ-HCQG ngày 14/3/2016 005654 00056
57 JUNG GUN YOUNG 9 Nam 01/08/1974 Quản lý hành chính công Quyết định số 838/QĐ-HCQG ngày 22/4/2016 005655 00057
58 Đào Thị Thanh Thủy 8 Nữ 13/10/1980 Quản lý hành chính công Quyết định số 1551/QĐ-HCQG ngày 01/6/2016 005957 00058
59 Bùi Thị Ngọc Hiền 7 Nữ 17/10/1979 Quản lý hành chính công Quyết định số 1859/QĐ-HCQG ngày 16/6/2016 005956 00059
60 Nguyễn Đức Thắng 9 Nam 25/9/1977 Quản lý hành chính công Quyết định số 2218/QĐ-HCQG ngày 18/7/2016 005960 00060
61 Vũ Tiến Dũng 10 Nam 27/01/1972 Quản lý công Quyết định số 2376/QĐ-HCQG ngày 25/7/2016 005959 00061
62 Trịnh Thị Thủy 8 Nữ 12/12/1981 Quản lý hành chính công Quyết định số 2376/QĐ-HCQG ngày 25/7/2016 005958 00062
63 Phan Thị Mỹ Hạnh 9 Nữ 15/7/1977 Quản lý hành chính công Quyết định số 2947/QĐ-HCQG ngày 01/9/2016 005961 00063
64 Cấn Viêt Anh 7 Nam 16/3/1961 Quản lý hành chính công Quyết định số 2946/QĐ-HCQG ngày 01/9/2016 005962 00064
65 Hoàng Tuân 7 Nam 23/10/1974 Quản lý hành chính công Quyết định số 4657/QĐ-HCQG ngày 13/12/2016 006251 00065
66 Phùng Thị Phong Lan 7 Nữ 19/02/1982 Quản lý hành chính công Quyết định số 4658/QĐ-HCQG ngày 13/12/2016 006252 00066
67 Trần Sơn 10 Nam 14/7/1958 Quản lý công Quyết định số 4659/QĐ-HCQG ngày 13/12/2016 006250 00067
68 Tạ Thị Hương 10 Nữ 20/9/1969 Quản lý công Quyết định số 290/QĐ-HCQG ngày 24/02/2017 6826 00068
69 Lê Cẩm 8 Nữ 05/02/1979 Quản lý hành chính công Quyết định số 317/QĐ-HCQG ngày 02/03/2017 6819 00069
70 Chăn thạchit Khăm mon 11 Nam 10/08/1979 Quản lý công Quyết định số 343/QĐ-HCQG ngày 06/03/2017 6827 00070
71 Nguyễn Thị Mai Anh 10 Nữ 23/9/1973 Quản lý công Quyết định số 598/QĐ-HCQG ngày 24/03/2017 6830 00071
72 Nguyễn Thị Ngân 11 Nữ 25/8/1974 Quản lý công Quyết định số 599/QĐ-HCQG ngày 24/03/2017 6822 00072
73 Lê Đức Cảnh 10 Nam 09/01/1979 Quản lý công Quyết định số 597/QĐ-HCQG ngày 24/03/2017 6831 00073
74 Trịnh Thế Cường 6 Nam 11/09/1974 Quản lý hành chính công Quyết định số 597/QĐ-HCQG ngày 24/03/2017 6820 00074
75 Trần Văn Tùng 8 Nam 09/12/1962 Quản lý hành chính công Quyết định số 864/QĐ-HCQG ngày 24/4/2017 6828 00075
76 Nguyễn Huy Chí 9 Nam 09/01/1976 Quản lý hành chính công Quyết định số 879/QĐ-HCQG ngày 26/4/2017 6821 00076
77 Phạn Thị Hải 10 Nữ 27/7/1973 Quản lý công Quyết định số 880/QĐ-HCQG ngày 26/4/2017 6832 00077
78 Nguyễn Văn Chử 6 Nam 30/5/1970 Quản lý hành chính công Quyết định số 881/QĐ-HCQG ngày 26/4/2017 6823 00078
79 Đoàn Nhân Đạo 9 Nam 09/04/1967 Quản lý hành chính công Quyết định số 882/QĐ-HCQG ngày 26/4/2017 6824 00079
80 Lê Xuân Cử 6 Nam 26/4/1966 Quản lý hành chính công Quyết định số 1288/QĐ-HCQG ngày 04/5/2017 6825 00080
81 Lê Như Phong 11 Nam 08/04/1978 Quản lý công Quyết định số 1999/QĐ-HCQG ngày 08/6/2017 6829 00081
82 Vũ Thành Luân 11 Nam 20/10/1983 Quản lý công Quyết định số 2121/QĐ-HCQG ngày 13/6/2017 6833 00082
83 Nguyễn Thu Thủy 10 Nữ 25/7/1976 Quản lý công Quyết định số 2723/QĐ-HCQG ngày 17/7/2017 7028 00083
84 Vũ Đức Lễ 11 Nam 24/02/1964 Quản lý công Quyết định số 2887/QĐ-HCQG ngày 15/8/2017 7029 00084
85 Nguyễn Thanh Tùng 6 Nam 15/10/1974 Quản lý hành chính công Quyết định số 2918/QĐ-HCQG ngày 23/8/2017 7030 00085
12310000148172
21510000395631
1.1E+10
12510000348781
0161000165517
21510000423790

Comments are closed.